Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

during /'djʊəriη/  /'dʊəriη/

  • Giới từ
    trong thời gian, trong lúc
    we go swimming every day during the summer
    trong thời gian mùa hè, ngày nào chúng tôi cũng đi bơi
    trong suốt thời gian họ là hàng xóm, họ gặp nhau chỉ có hai lần
    chồng bà ta được đưa vào bệnh viện trong lúc đang đêm
    the phone rang during the meal
    trong lúc đang ăn thì điện thoại reo