Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    giống nhau, tương tự
    we have similar tastes in music
    chúng ta có những sở thích giống nhau về âm nhạc
    gold is similar in colour to brass
    vàng có màu giống đồng thau
    the brothers look very similar
    mấy anh em trai trông rất giống nhau

    * Các từ tương tự:
    similarity, similarly