Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người máy
    những chiếc xe này là do người máy chế tạo
    (nghĩa bóng, nghĩa xấu) họ làm việc như những người máy, bản thân không có chút suy nghĩ hay sáng kiến nào
    đèn hiệu giao thông ở (Nam Phi)

    * Các từ tương tự:
    robotic, robotics, robotize