Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

repercussion /ri:pə'kʌ∫n/  

  • Danh từ
    sự dội lại; tiếng vọng
    the repercussion of the waves from the rock
    tiếng vọng của sóng từ những tảng đá dội lại
    (thường số nhiều) tác động trở lại; hậu quả
    sự từ chức của ông ta sẽ có hậu quả nghiêm trọng đối với công ty