Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (khẩu ngữ)
    đi tiểu, đái
    con chó đái vào hàng rào
    Danh từ
    (khẩu ngữ)
    nước đái, nước tiểu
    sự đi đái, sự đi tiểu
    go for a quick pee
    đi đái nhanh một cái

    * Các từ tương tự:
    peek, peekaboo, peel, peeler, peeling, peelings, peen, peening, peep