Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tuổi trưởng thành
    reach manhood
    đến tuổi trưởng thành
    đặc tính nam nhi; lòng can đảm, dũng khí
    have doubts about one's manhood
    nghi ngờ về lòng dũng cảm của mình
    đàn ông (nói chung, của một nước)
    the whole manhood of the country
    toàn thể những người đàn ông của đất nước