Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hàng hóa chuyên chở
    send goods by air freight
    gửi hàng bằng đường hàng không
    Động từ
    chuyên chở (hàng hóa)
    freight something with something
    chất hàng lên (tàu…)
    một chiếc xà lan chất đầy chuối

    * Các từ tương tự:
    freight car, freight house, freight train, freight-agent, freightage, freighter, freightliner