Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều embargoes) (+ on)
    lệnh cấm vận
    an embargo on trade with other islands
    lệnh cấm vận buôn bán với các đảo khác
    Động từ
    (embargoed)
    cấm vận
    sung công (tàu bè, hàng hóa)