Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disapprove /,disə'pru:v/  

  • Động từ
    (+ of)
    không tán thành
    she want to be an actressbut her parents disapprove [of her intention]
    cô ta muốn làm diễn viên, nhưng bố mẹ không tán thành [ý định của cô]