Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (luật học)
    sự không trả được nợ; sự không trả nợ đúng kỳ hạn
    by default
    vì đối phương bỏ cuộc
    win a case (a gameby default
    được kiện (thắng cuộc) vì đối phương bỏ cuộc
    in default of something (somebody)
    vì không có, vì thiếu (cái gì, ai)
    the committee will not meet in default of a chairman
    ủy ban sẽ không họp vì thiếu sự có mặt của chủ tịch
    Động từ
    bỏ cuộc
    một bên của hợp đồng đã bỏ cuộc
    (+ on) không trả được (nợ…)
    default on hire purchase payments
    không trả được tiền mua trả góp đúng kỳ hạn

    * Các từ tương tự:
    default button, default directory, default option, default setting, default value, defaulter