Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] Công giáo La Mã
    the Catholic Church
    Giáo hội Công giáo La Mã
    (cách viết khác catholic) [thuộc] Thiên Chúa giáo
    Danh từ
    (viết tắt Cath)
    tín đồ Công giáo
    is she a Catholic or a Protestant?
    Cô ta là người Thiên Chúa giáo hay Tin lành?

    * Các từ tương tự:
    catholic, catholically, catholicise, Catholicism, catholicity, catholicize, catholicon