Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    la, hét
    yell out in terror
    hét lên vì khiếp sợ
    chị ta hét đứa con tinh quái của mình
    chị ta hét chồng về tội say rượu liên miên
    Danh từ
    tiếng la, tiếng hét
    a yell of terror
    tiếng hét vì khiếp sợ
    (Mỹ) tiếng la hò động viên (một đội bóng ở trường đại học…)

    * Các từ tương tự:
    yellow, yellow boy, yellow card, yellow dog, yellow fever, yellow flag, yellow hammer, yellow jack, yellow jacket