Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wrapper
/'ræpə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wrapper
/ˈræpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wrapper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
giấy gói (kẹo); tờ bạc (sách…)
please
put
all
your
sweet
wrappers
in
the
bin
xin vui lòng bỏ các giấy kẹo vào thùng rác
noun
plural -pers
[count] :a thin piece of paper, plastic, etc., that covers or surrounds something to protect it
a
candy
bar
wrapper
noun
Peggy threw on a wrapper and went to answer the door
housecoat
robe
dressing-gown
bathrobe
kimono
negligee
lounging
robe
peignoir
US
house-dress
Throw the wrapper in the dustbin
envelope
package
packing
wrapping
covering
jacket
case
casing
container
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content