Danh từ
sự dí dỏm, sự hóm hỉnh
văn phong tao nhã và dí dỏm
người dí dỏm, người hóm hỉnh
một người dí dỏm và có tài kể chuyện nổi tiếng
(cách viết khác wits) sự nhanh trí, sự thông minh
nó không đủ nhanh trí để nhận ra sự nguy hiểm
at one's wits′ end
lo nghĩ quá không biết làm ăn ra sao
tôi lo nghĩ chẳng biết làm như thế nào để thanh toán xong các hóa đơn
a battle of wits
xem battle
collect (gather) one's wits
trấn tĩnh lại
frighten (scare) somebody out of his wits
xem frighten
have (keep) one's wits about one
giữ bình tĩnh
live by one's wits
xem live
sharpen somebody's wits
xem sharpen
to wit
(cũ) có nghĩa là, tức là
nó sẽ ra đi vào cuối kỳ tức là 30 tháng bảy
wit and wisdom
sự sắc sảo và uyên bác (nhà văn, diễn giả…)