Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều wives)
    vợ
    she was a good wife and mother
    bà ta là một người vợ và người mẹ tốt
    husband and wife
    an old wives' tale
    xem old
    the world and his wife
    xem world

    * Các từ tương tự:
    wifehood, wifeless, wifelike, wifely