Danh từ
bánh xe
front wheel
bánh trước
back wheel
bánh sau
bàn quay (của thợ làm đồ gốm); guồng quay (tơ)
bánh lái, tay lái (ô tô, tàu thủy)
cầm lái
(quân sự) sự quay
left wheel
sự quay trái
at (behind) the wheel [of something]
cầm lái, lái
ai lái khi xe đụng độ thế?
(nghĩa bóng) điều khiển
dưới sự điều khiển của bà ta, công ty đã bắt đầu phát đạt
oil the wheels
xem oil
put one's shoulder to the wheel
xem shoulder
put a spoke in somebody's wheel
xem spoke
wheels within wheels
tình huống rối răm phức tạp
Động từ
đẩy, dắt, kéo
đẩy chiếc xe cút kít
chở [bằng xe]
chở ai trên xe đẩy đến phòng mổ
lượn vòng
chim lượn vòng trong bầu trời trên đầu chúng tôi
(+ round, around) quay
left wheel
bên trái quay (lệnh trong quân ngũ)
wheel and deal
(khẩu ngữ, Mỹ)
đàm phán cổng sau
sẽ còn nhiều cuộc đàm phán cổng sau trước khi đạt được một hiệp định