Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số nhiều) lương (thường trả hằng tuần)
    wages of £200 a week
    lương 200 bảng mỗi tuần
    tiền lương được trả vào ngày thứ sáu
    Động từ
    tiến hành
    tiến hành một cuộc chiến chống nghèo nàn và bệnh tật

    * Các từ tương tự:
    Wage and price flexibility, Wage boards, Wage competition model, Wage contour, Wage contracts, Wage differentials, Wage discrimination, Wage drift, wage freeze