Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
virtuosity
/,vɜ:t∫ʊ'ɒsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
virtuosity
/ˌvɚʧuˈɑːsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
virtuosity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tài điêu luyện (của một nghệ nhân)
noun
[noncount] formal :great ability or skill shown by a musician, performer, etc.
Her
virtuosity
on
the
piano
is
amazing
.
noun
The concerto was performed with signal virtuosity but little imagination or understanding
(
technical
)
skill
technique
ability
expertise
mastery
excellence
brilliance
craftsmanship
craft
flair
dash
‚
lan
‚
clat
panache
pyrotechnics
showmanship
show
staginess
Colloq
razzle-dazzle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content