Tính từ
che mạng
bị che, bị phủ
úp mở; che đậy, che giấu
sự đeo doạ úp mở
veiled resentment
mối bực bội che giấu
khàn (âm thanh); mờ (ảnh)
veiled voice
giọng khàn
veiled negative
bản âm mờ