Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
utopia
/ju:'təʊpiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
utopia
/jʊˈtoʊpijə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Utopia
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(có khi viết hoa Utopia)
chốn không tưởng
điều không tưởng; tình trạng không tưởng
create
a
political
utopia
tạo một không tưởng chính trị
* Các từ tương tự:
utopian
,
utopianism
noun
or Utopia , pl -pias
an imaginary place in which the government, laws, and social conditions are perfect [count]
The
town's
founders
wanted
to
create
a
Christian
utopia. [
noncount
]
It's
a
nice
place
to
live
,
but
it's
no
Utopia.
noun
He dreams about a Utopia where everyone is rich and there are no taxes
paradise
heaven
seventh
heaven
(
Garden
of
)
Eden
bliss
cloud-cuckoo-land
Nephelococcygia
never-never
land
Shangri-La
Cockaigne
or
Cockayne
heaven
on
earth
perfection
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content