Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uninformed
/,ʌnin'fɔ:md/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uninformed
/ˌʌnɪnˈfoɚmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uninformed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không có được thông tin đầy đủ
uninformed
opinions
những ý kiến thiếu thông tin đầy đủ
adjective
[more ~; most ~] :not having knowledge or information about something :not informed
Many
Americans
are
sadly
uninformed [=
ignorant
]
about
politics
.
uninformed
readers
an
uninformed
opinion
adjective
The problem is not that they are stupid, merely uninformed and misinformed
ignorant
nescient
unknowledgeable
unenlightened
uneducated
unschooled
untutored
untaught
uninstructed
unaware
incognizant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content