Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unattached
/,ʌnə'tæt∫t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unattached
/ˌʌnəˈtæʧt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unattached
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không dính dáng tới
people
unattached
to
any
political
organization
những người không dính dáng gì tới bất cứ một tổ chức chính trị nào
chưa lập gia đình, chưa hứa hôn, không có bạn tình
adjective
not married, engaged, or in a serious romantic relationship
My
brother
is
currently
unattached.
not joined to another building
an
unattached [=
detached
]
garage
adjective
The committee was established as an unattached body, not associated with any organization
separate
unconnected
detached
independent
unaffiliated
self-governing
self-regulating
self-regulated
autonomous
self-reliant
self-sustaining
self-sustained
I joined the club hoping to meet some unattached people
single
unmarried
uncommitted
unengaged
on
(
one's
)
own
unspoken
for
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content