Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
u
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
U
/ju:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
u
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
noun
mum, mom tumour
adj
bumpy, swollen
verb
to swell
* Các từ tương tự:
u ám
,
u ẩn
,
u buồn
,
u em
,
u già
,
u hiển
,
u hồn
,
u mạch
,
u mê
Tính từ
(khẩu ngữ hoặc đùa)
có tính cách thượng lưu
very
U
behaviour
cách đối xử rất thượng lưu
(Anh) (viết tắt của universal)
phù hợp cho mọi tầng lớp (cuốn phim)
a
U
film
một cuốn phim phù hợp cho mọi tầng lớp
* Các từ tương tự:
U, u
,
U- equivalence
,
U-boat
,
u-bolt
,
U-form enterprise
,
U-shaped cost curves
,
u-tube
,
U-turn
,
u.p
noun
or U /ˈjuː/ , pl u's or U's /ˈjuːz/
the 21st letter of the English alphabet [count]
There
are
three
u's
in
unusual
. [
noncount
]
a
word
that
starts
with
u
[count] Brit :a grade given to a student whose work is judged as not satisfactory
* Các từ tương tự:
U.
,
U.S.
,
U.S. English
,
U.S.A.
,
U.S.S.R.
,
U-bend
,
uber-
,
ubiquitous
,
U-boat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content