Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
turn-off
/'tɜ:nɒf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
turn-off
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
con đường rẽ
(khẩu ngữ) người kinh tởm, vật kinh tởm
smelly
feet
are
definitely
a
turn-off
as
far
as
I'm
concerned
theo tôi nghĩ, bàn chân nặng mùi rõ ràng là điều kinh tởm
noun
Our shop is at the first turn-off after the traffic light
exit
side-road
feeder
(
road
)
auxiliary
(
road
)
ramp
Brit
slip-road
US
(
exit
or
entrance
)
ramp
It was a real turn-off to discover that his hobby was model railways
damper
killjoy
Colloq
wet
blanket
Slang
US
freeze-out
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content