Danh từ
ống
ống nghiệm
một ống kem đánh răng
ống phế quản
săm (lốp xe)
săm (ruột) bánh xe (xe đạp, xe hơi…)
như cathode ray tube
xem cathode ray tube
the tube
(cách viết khác the underground) (Anh, khẩu ngữ) xe điện ngầm (ở Luân Đôn)
đi làm bằng xe điện ngầm