Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

tube /tju:b/  /tu:b/

  • Danh từ
    ống
    ống nghiệm
    a tube of toothpaste
    một ống kem đánh răng
    bronchial tubes (gii phu)
    ống phế quản
    săm (lốp xe)
    an inner tube
    săm (ruột) bánh xe (xe đạp, xe hơi…)
    như cathode ray tube
    the tube
    (cách viết khác the underground) (Anh, khẩu ngữ) xe điện ngầm (ở Luân Đôn)
    travel to work by tube (on the tube)
    đi làm bằng xe điện ngầm

    * Các từ tương tự:
    tube-dwelling, tubeless, tuber, tubercle, tubercul-, tubercular, tuberculate, tuberculation, tuberculin