Danh từ
cây
trồng cây
leo cây
chị ta ngồi dưới bóng cây táo
cái nong (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)
cây phổ hệ (cách viết khác genealogical tree)
at the top of the tree
xem top
bark up the wrong tree
xem bark
not grow on trees
xem grow
not see the wood for the trees
xem wood
Động từ
(treed) (thường dùng ở dạng bị động)
buộc (người, vật) leo lên cây để thoát thân