Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cây
    plant a tree
    trồng cây
    climb a tree
    leo cây
    she sat in the shade of the apple tree
    chị ta ngồi dưới bóng cây táo
    cái nong (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)
    cây phổ hệ (cách viết khác genealogical tree)
    at the top of the tree
    xem top
    bark up the wrong tree
    xem bark
    not grow on trees
    xem grow
    not see the wood for the trees
    xem wood
    Động từ
    (treed) (thường dùng ở dạng bị động)
    buộc (người, vật) leo lên cây để thoát thân

    * Các từ tương tự:
    tree-coral, tree-creeper, tree-feeling, tree-fern, tree-house, tree-like, tree-line, tree-toad, tree-top