Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
totter
/'tɒtə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
totter
/ˈtɑːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
totter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
đi lảo đảo, đi chập chững
the
child
tottered
across
the
room
đứa bé chập chững đi qua căn phòng
lung lay
the
tall
chimney
tottered
and
then
collapsed
ống khói cao lung lay rồi sụp đổ
* Các từ tương tự:
tottering
,
tottery
verb
-ters; -tered; -tering
[no obj]
always followed by an adverb or preposition :to move or walk in a slow and unsteady way
The
child
tottered
across
the
room
.
He
tottered
away
/
off
to
bed
.
to become weak and likely to fail or collapse
The
economy
is
tottering
.
a
tottering
company
verb
He seemed to totter a bit as he left the pub
waver
topple
falter
tremble
teeter
sway
rock
stagger
stumble
wobble
quiver
shake
quake
shiver
dodder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content