Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ngón tay cái (ở tay người, ở găng tay)
    be all [fingers and] thumbs
    rất vụng về
    stand (stick) out like a sore thumb
    xem sore
    thumbs up (down)
    điệu bộ tỏ ý chấp thuận (phản đối)
    tôi e rằng đề nghị của anh sẽ không được chấp thuận
    twiddle one's thumbs
    under somebody's thumb
    hoàn toàn bị ai chế ngự, hoàn toàn chịu ảnh hưởng của ai
    she's got him under her thumb
    cô nàng đã hoàn toàn chế ngự anh chàng
    Động từ
    lật trang (sách); làm mòn cũ đi (trang sách), làm bẩn đi (trang sách, do lật nhiều lần)
    lật mòn các trang tự điển
    thumb a lift
    vẫy tay xin đi quá giang xe
    thumb one's nose at somebody (something)
    cho ngón tay lên mũi để chế giễu ai

    * Các từ tương tự:
    thumb-index, thumb-nail, thumb-stall, thumb-tack, thumbed, thumbprint, thumbscrew, thumbtack