Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    xoay xoay, vặn vặn
    chị ta xoay xoay nút đài xem có thể bắt được đài nào
    twiddle one's thumbs
    ăn không ngồi rồi
    Danh từ
    sự xoay xoay, sự vặn vặn
    (khẩu ngữ) nét vặn, chi tiết xoắn (để trang trí)