Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
theorem
/'θiərəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
theorem
/ˈɵiːjərəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
theorem
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(toán học)
định lý
noun
plural -rems
[count] technical :a formula or statement that can be proved from other formulas or statements
mathematical
theorems
noun
He has set forth a clever proof of the binomial theorem
hypothesis
proposition
assumption
conjecture
thesis
postulate
After a lifetime of experience, his theorem is that honesty is the best policy
statement
dictum
rule
deduction
formula
axiom
principle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content