Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
testing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
testing
/ˈtɛstɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
test
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự thử; sự nghiên cứu
thử, kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn
t. of hypothesis kiểm định giả thiết
acceptance t. kiểm định thu nhận
program t. (máy tính) thử chương trình
* Các từ tương tự:
Testing an economic model
adjective
[more ~; most ~] :difficult to deal with
It's
been
a
testing [=
trying
]
time
for
all
of
us
.
* Các từ tương tự:
testing ground
noun
My physics test is tomorrow. Have you had a blood test lately?
trial
examination
exam
proof
evaluation
assay
check
check-up
investigation
study
analysis
verb
Someone ought to test the water for purity
try
(
out
)
check
(
up
) (
on
)
examine
evaluate
assess
assay
prove
probe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content