Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tatter
/'tætə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tatter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ, (thường) số nhiều
miếng, mảnh (vải, giấy)
to
tear
to
tatters
xé vụn ra từng mảnh
giẻ rách; quần áo rách rưới
to
be
in
tatters
ăn mặc rách rưới
* Các từ tương tự:
tatterdemalion
,
tatterdemallion
,
tattered
,
tatters
,
tattery
noun
Tatters from the culprit's clothing were found on a thorn-bush
Often
tatters
scrap
(
s
)
rag
(
s
)
shred
(
s
)
bit
(
s
)
piece
(
s
)
My life has been in tatters ever since she left me
in
tatters
in
ruins
in
shreds
destroyed
ruined
shattered
in
disarray
demolished
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content