Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt-)
    làm đăng ten
    viền đăng ten
    Danh từ
    đồ vứt đi (chất lượng rất tồi)
    cửa hàng bán những thứ vứt đi dễ sợ
    Tính từ
    tit for tat
    xem tit

    * Các từ tương tự:
    tata, tatarian, Tatonnement, tatou, tatter, tatterdemalion, tatterdemallion, tattered, tatters