Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swinging
/'swiɳiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swinging
/ˈswɪŋɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swinging
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát...)
* Các từ tương tự:
swinging door
adjective
[more ~; most ~] informal + old-fashioned :lively or exciting
This
music
is
really
swinging.
a
swinging
party
* Các từ tương tự:
swinging door
adjective
That's what the swinging '60s were like in London
fashionable
chic
up
to
date
modern
Colloq
…-
go-go
in
the
swim
with
it
Chiefly
Brit
trendy
Slang
hip
groovy
in
the
groove
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content