Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supporter
/'sə'pɔ:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supporter
/səˈpoɚtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supporter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người ủng hộ
he's
a
strong
supporter
of
women's
rights
ông ta là một người ủng hộ mạnh mẽ quyền lợi phụ nữ
noun
plural -ers
[count] a person who supports an idea, a politician, a cause, etc.
the
proposal's
supporters
the
President's
supporters
a
supporter
of
the
Independent
party
a fan of a sports team
the
team's
loyal
supporters
-
see
also
athletic
supporter
noun
I wish to thank my many supporters, who were there when I needed them
enthusiast
champion
promoter
fan
aficionado
devotee
admirer
backer
follower
support
advocate
exponent
adherent
aid
assistant
helper
See
support
above
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content