Danh từ
(số nhiều summonses)
lệnh đòi hầu tòa; trát đòi hầu tòa
lệnh đòi
anh phải tuân theo chỉ của nhà vua
Động từ
đòi ra hầu tòa
ông ta bị đòi ra hầu tòa vì lái xe quá tốc độ