Danh từ
cơn bão
cơn; trận
cơn giận
một trận cười vỡ bụng
storms
(số nhiều) (Mỹ, khẩu ngữ)
như storm- door, storm- window
any port in a storm
xem port
the calm before the storm
xem calm
the eye of the storm
xem eye
ride out (weather) the (a) storm
qua được cơn bão biển
qua được (khó khăn, chống đối…)
a storm in a teacup
việc bé xé ra to
take something (somebody) by storm
đánh úp, đột chiếm
nhanh chóng thành công(buổi diễn, người diễn) và cuốn hút
vở kịch đã nhanh chóng thành công và cuốn hút khán giả
Động từ
quát tháo
(+ about, around, off…) đi một cách giận dữ
đi một cách giận dữ vào phòng
đi một cách giận dữ quanh nhà
đột chiếm
đột chiếm một lâu đài
storm one's way across, in, through…
tấn công dữ dội và xông qua…
ba người lính xông vào ngôi nhà
chúng nó xông thẳng vào