Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stipulation
/,stipjʊ'lei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stipulation
/ˌstɪpjəˈleɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stipulation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự quy định
điều quy định
noun
plural -tions
something that is required as part of an agreement [count]
contract
stipulations
We
agreed
to
the
deal
with
the
stipulation
that
she
pay
the
expenses
herself
. [
noncount
]
stipulation
of
requirements
noun
This stipulation calls for payment on delivery in full and in sterling
condition
demand
essential
given
requirement
requisite
prerequisite
specification
undertaking
obligation
covenant
clause
proviso
term
agreement
provision
guarantee
warranty
promise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content