Tính từ
(-er; -est)
nghiêm khắc
thầy giáo nghiêm khắc
stern countenance
vẻ mặt nghiêm khắc
nghiêm ngặt
cảnh sát đang trù tính những biện pháp nghiêm ngặt hơn để chống tội ác
Danh từ
đuôi (tàu thuyền)
đứng ở đuôi tàu
(đùa) mông đít
dịch cái mông sang một tí, tớ muốn ngồi đây
from stem to stern
từ mũi tới đuôi (tàu)