Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sporadic
/spə'rædik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sporadic
/spəˈrædɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sporadic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
lác đác; lẻ tẻ
sporadic
showers
những trận mưa rào lác đác
* Các từ tương tự:
sporadic(al)
,
sporadical
,
sporadically
,
sporadicalness
adjective
happening often but not regularly :not constant or steady
Sporadic
cases
of
the
disease
were
reported
.
sporadic [=
intermittent
]
gunfire
/
fighting
adjective
There has been sporadic unrest in that area of the city
occasional
intermittent
random
irregular
uneven
erratic
chance
unexpected
spasmodic
(
al
)
fitful
periodic
(
al
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content