Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
specification
/,spesifi'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
specification
/ˌspɛsəfəˈkeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
specification
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường số nhiều) quy cách kỹ thuật
specifications
for
[
building
]
a
garage
quy cách kỹ thuật cho [việc xây dựng] một nhà xe
sự nêu rõ, sự chỉ rõ
the
specification
of
details
sự chỉ rõ các chi tiết
* Các từ tương tự:
Specification error
noun
plural -tions
[count] :a detailed description of work to be done or materials to be used in a project :an instruction that says exactly how to do or make something - usually plural
the
architect's
specifications
for
a
new
building
The
equipment
will
be
manufactured
to
your
specifications
.
noun
The police were relying on a specification of the ringleaders by an informer
identification
identifying
description
describing
particularization
particularizing
specifying
naming
When can you let me have the specifications for the new building?
itemization
itemizing
list
listing
check-list
inventory
list
of
particulars
detail
enumeration
The specification called for green marble and no substitute
requirement
qualification
condition
restriction
stipulation
consideration
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content