Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nguồn; nguồn gốc
    where is the source of the Red River?
    nguồn sông Hồng ở đâu?
    news from a reliable source
    tin từ một nguồn đáng tin cậy
    is that well the source of all the cases of infection?
    có đúng cái giếng đó là nguồn gốc của mọi ca lây nhiễm không?
    (số nhiều) tài liệu gốc
    ông ta đã dẫn nhiều tài liệu gốc mà ông đã sử dụng để viết cuốn sách của ông
    at source
    từ đầu
    nước bị ô nhiễm từ đầu nguồn hay về sau trên dòng chảy?