Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soothing
/su:ðiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soothing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soothing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
an ủi, dỗ dành
a
soothing
voice
giọng nói dỗ dành
làm dịu, làm đỡ [đau]
a
soothing
lotion
thuốc rửa làm dịu đau
* Các từ tương tự:
soothingly
adjective
[more ~; most ~] :producing feelings of comfort or relief
a
soothing
bath
/
cream
/
massage
soothing
words
The
music
had
a
soothing
effect
on
the
baby
.
adjective
I put on some soothing music and offered her a cocktail
relaxing
restful
serene
peaceful
pacifying
calm
calming
quiet
soft
quieting
The doctor prescribed a soothing ointment to relieve the pain
mollifying
comforting
palliative
lenitive
demulcent
balsamic
emollient
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content