Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thuốc lá hít
    a pinch of snuff
    một nhúm thuốc lá hít
    Động từ
    ngắt bỏ hoa đèn (ở đầu bấc cây nến)
    snuff it
    (Anh, khẩu ngữ)
    chết, qua đời
    snuff something out
    tắt đi(đèn, lửa)
    chấm dứt, kết thúc, tiêu tan
    hy vọng của anh ta hầu như đã tiêu tan
    Động từ
    hít ngửi, hít hít (chó)

    * Các từ tương tự:
    snuff-and-butter, snuff-box, snuff-coloured, snuff-dish, snuff-mill, snuff-taker, snuff-taking, snuffer, snuffer-tray