Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slab
/slæb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slab
/ˈslæb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slab
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
phiến, tấm
paved
with
stone
slabs
lát đá phiến
a
slab
of
chocolate
thanh sôcôla
* Các từ tương tự:
slab-sided
,
slabber
,
slabbing
,
slabbing-gang
noun
plural slabs
[count] a thick, flat piece of a hard material (such as stone or wood)
concrete
slabs
slabs
of
rock
a thick, flat piece of food (such as bread or meat)
a
slab
of
bacon
a
thick
slab
of
homemade
bread
noun
The keeper threw a large slab of meat into the lion's cage
slice
wedge
piece
hunk
chunk
tranche
Colloq
Brit
wodge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content