Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nước dãi
    chuyện uỷ mị sướt mướt
    tình cảm uỷ mị
    Nội động từ
    nhỏ dãi, chảy nước dãi
    thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt
    Ngoại động từ
    làm dính nước dãi (vào quần áo)
    làm ẩu; làm vụng về