Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trời; bầu trời
    a clear blue sky
    bầu trời trong xanh
    under the open sky
    ở ngoài trời
    skies
    (số nhiều)
    khí hậu, thời tiết
    khí hậu nắng ấm ở miền Nam Việt Nam
    pie in the sky
    xem pie
    praise somebody (something) to the sky
    ca ngợi hết lời; tán dương lên tận mây xanh
    the sky's the limit
    (khẩu ngữ)
    không giới hạn
    anh có thể trúng hàng triệu, chẳng có giới hạn nào cả
    Động từ
    (skied) (thể dục, thể thao)
    đánh vọt lên cao, tung lên cao (quả bóng)

    * Các từ tương tự:
    sky marker, sky pilot, sky truck, sky-blue, sky-born, sky-borne, sky-cap, sky-clad, sky-diding