Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-mm-)
    hớt bọt, hớt váng
    skim milk
    hớt váng sữa
    lướt qua (một bề mặt)
    chim nhạn lướt qua mặt nước
    máy bay lướt qua đỉnh các mái nhà
    ném thia lia
    ném thia lia mấy hòn đá cuội [trên mặt hồ]
    đọc lướt qua
    skim [throughthe report in half an hour
    đọc lướt qua bản báo cáo trong nửa tiếng đồng hồ
    đọc lướt qua một danh sách tìm tên mình ở chỗ nào
    skim something from (off) something; skim something (off)
    hớt (kem, váng) trên mặt vật gì
    skim the cream from the milk
    hớt kem trên mặt sữa
    skim the fat off [the soup]
    hớt mỡ trên mặt [nước xúp]

    * Các từ tương tự:
    skim milk, skimble-scamble, skimmed milk, skimmer, skimming-dish, skimp, skimpily, skimpiness, skimpingly