Động từ
(-mm-)
hớt bọt, hớt váng
skim milk
hớt váng sữa
lướt qua (một bề mặt)
chim nhạn lướt qua mặt nước
máy bay lướt qua đỉnh các mái nhà
ném thia lia
ném thia lia mấy hòn đá cuội [trên mặt hồ]
đọc lướt qua
đọc lướt qua bản báo cáo trong nửa tiếng đồng hồ
đọc lướt qua một danh sách tìm tên mình ở chỗ nào
skim something from (off) something; skim something (off)
hớt (kem, váng) trên mặt vật gì
hớt kem trên mặt sữa
hớt mỡ trên mặt [nước xúp]