Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái muôi
    Động từ
    múc bằng muôi
    múc món hầm ra bằng muôi
    ladle something out
    (khẩu ngữ)
    phân phát một cách phung phí
    ông ta không tiếc lời khen mọi người, nhưng thực là thành thật

    * Các từ tương tự:
    ladleful