Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
singularity
/,siŋgjʊlærəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
singularity
/ˌsɪŋgjəˈlerəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
singularity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cũ)
sự khác thường, sự kỳ lạ
the
singularity
of
the
event
sự kỳ lạ của sự kiện đó
noun
[noncount] formal :the quality of being strange or odd
People
could
not
understand
the
singularity
of
his
imagination
.
noun
Personality demonstrates its singularity even in handwriting
individuality
distinctiveness
uniqueness
idiosyncrasy
The singularity of the marriage ceremony among these tribes was often remarked on by anthropologists
eccentricity
peculiarity
strangeness
oddness
queerness
outlandishness
uncommonness
The ultimate collapse of the star results, theoretically, in a singularity
Technical
black
hole
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content